THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG COI THI, CHẤM THI VÀ ĐỀ THI THÁNG 11/2016

Từ 26/10/2016 đến ngày 25/11/2016

TT Họ Và Tên Khoa  Coi thi Số bài
chấm thi
Đề thi Quy ra
 tiết
Ghi chú
Hệ số 1 Hệ số 1.5
1 Đỗ Hữu Trung Khoa CB 90       1.0  
2 Nguyễn Văn Long Khoa CB 540 210     9.5  
3 Đặng Nhật Tú Khoa CB 90 90     2.5  
4 Phạm Thị Huyền Trang Khoa CB 90   59   4.0  
5 Bùi Trung Hiếu Khoa CB     59   3.0  
6 Lê Lương Hiên Khoa CB 90       1.0  
7 Nguyễn Phương Thúy Khoa CN 180       2.0  
8 Nguyễn Văn Hòa Khoa CN 90       1.0  
9 Trần Thị Sen Khoa CN 60       0.7  
10 Đặng Hoài Văn Khoa CN     48 2 4.4  
11 Nguyễn Quốc Tâm Khoa CN     48   2.4  
12 Nguyễn Trọng Chính Khoa CN     46   2.3  
13 Đinh Khắc Huynh Khoa CN     24   2.4 1gv
14 Nguyễn Văn Hiện Khoa CN     46   2.3  
15 Bùi Thị Vân Khoa KT ĐT 75       0.8  
16 Đào Ngọc Hồng Vân Khoa KT ĐT 90       1.0  
17 Nguyễn Cảnh Anh Trí Khoa KT ĐT 120       1.3  
18 Phạm Thị Phương Loan Khoa KT ĐT 90       1.0  
19 Phan Thị Phượng Khoa KT ĐT 60       0.7  
20 Trần Thị Sinh Khoa KT ĐT 75       0.8  
21 Vũ Thị Ngân Khoa KT ĐT       2 2.0  
22 Hoàng Quốc Liêm Khoa KT ĐT     25   0.6 Tno
23 Vũ Thị Thu Hiền Khoa KT ĐT     13   2.6 Vấn đáp 1gv
24 Lê Toàn Thắng Khoa LLCC 360 120     6.0  
25 Đào Thị Nga Khoa LLCC 90   108   6.4  
26 Hoàng Thị Vân Uyên Khoa LLCC 300   78   7.2  
27 Trần Thị Thu Hiền Khoa LLCC     30   1.5  
28 Lã Thu Bình Khoa QLĐT 180   17   2.9  
29 Phạm Xuân Tùng Khoa QLĐT 120     2 3.3  
30 Đào Quỳnh Trang Khoa QLĐT     8   0.4  
31 Nguyễn Văn Thắng Khoa QLĐT 90   18   1.9  
32 Nguyễn Trọng Việt Khoa XD 330       3.7  
33 Trần Tuấn Phong Khoa XD 270       3.0  
34 Hoàng Công Danh Khoa XD     43   1.8 16bTno
35 Nguyễn Quang Thiệu Khoa XD     11   0.6  
36 Nguyễn Thị Hồng Minh Khoa XD     46 5 7.6 16b Tno/2gv,14bTL/1gv
16bTL/2gv
37 Nguyễn Danh Thảo Khoa XD     11 2 3.1 1gv
38 Trần Văn Tiến Khoa ĐTN     28   1.4  
39 Nguyễn Văn Tới Khoa ĐTN     28   1.4  
40 Đào Thị Thùy P.Đào Tạo     9   0.5  
41 Đinh Xuân Thủy P.KH&QHQT     30   3.0 1gv
42 Nguyễn Tuấn Hạnh P.KH&QHQT     18   0.9  
43 Vũ Thị Hoài Ân TT Nước     25   0.6 Tno

 

Ngày đăng: 25/11/2016
Thông tin liên quan
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 12/2016
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 01/2017
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 02/2017
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 03/2017
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 04/2017
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 05/2017
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 6/2017
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 7/2016 (bổ sung)
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 8/2016 (bổ sung)
Thống kê số lượng coi thi, chấm thi và đề thi tháng 9/2016 (bổ sung)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ - CDT0128
Địa chỉ: Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: Phòng Tổ chức - Hành chính (024).3652.0944 ; Phòng Đào tạo (024).3.8780401
Tư vấn tuyển sinh: (024).3.877.0034
Fax: (024).3.827.1305
Copyright 2016 © cuwc.edu.vn